Có 2 kết quả:

气囊 qì náng ㄑㄧˋ ㄋㄤˊ氣囊 qì náng ㄑㄧˋ ㄋㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) air sac
(2) aerostat gasbag

Từ điển Trung-Anh

(1) air sac
(2) aerostat gasbag